Có 2 kết quả:
長臂猿 cháng bì yuán ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ • 长臂猿 cháng bì yuán ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gibbon
(2) Hylobatidae (gibbon and lesser ape family)
(2) Hylobatidae (gibbon and lesser ape family)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gibbon
(2) Hylobatidae (gibbon and lesser ape family)
(2) Hylobatidae (gibbon and lesser ape family)
Bình luận 0